Có 2 kết quả:
生杀大权 shēng shā dà quán ㄕㄥ ㄕㄚ ㄉㄚˋ ㄑㄩㄢˊ • 生殺大權 shēng shā dà quán ㄕㄥ ㄕㄚ ㄉㄚˋ ㄑㄩㄢˊ
shēng shā dà quán ㄕㄥ ㄕㄚ ㄉㄚˋ ㄑㄩㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) life-and-death power
(2) ultimate power
(2) ultimate power
Bình luận 0
shēng shā dà quán ㄕㄥ ㄕㄚ ㄉㄚˋ ㄑㄩㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) life-and-death power
(2) ultimate power
(2) ultimate power
Bình luận 0